Trang chủ
Cài Đặt Ngay
Đăng Ký Nhanh Nạp Thẻ

Danh sách đăng ký tham gia Võ Lâm Minh Chủ 1

  • Trang chủ
  • > Danh sách đăng ký tham gia Võ Lâm Minh Chủ 1
Tên Discord Tên Nhân Vật Môn Phái Ngựa Hệ Trang Bị Option 1 Option 2 Option 3 Option 4 Option 5 Option 6 Đội
Thuy Thủy Nga My Phi Vân Vũ Khí Sinh lực + 134 Tốc đánh ngoại công +39% Sát thương vật lý +125% Sát thương vật lý +52 điểm Hút nội lực +7% Phật pháp vô biên +3  Chờ quay số 1
Nón Sinh lực + 278 Làm Chậm -42% Lưu Thủy +3 Kháng Băng +25% Nội Lực +256 Thời gian Trúng Độc -50%
Dây Chuyền Sinh lực + 198 Kháng lôi 25% Mộng điệp +3 phòng thủ +18% Nội lực + 343 Kháng tất cả +22%
Áo Sinh lưc + 163 phục hồi -47 Nga mi kiếm pháp +3 Phòng thủ + 24% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực + 295 Làm Chậm -42% Nhất diệp tri thu +3 Phòng thủ +25% Nội lực + 150 Chí mạng 5%
Nhẫn Dưới Sinh lực + 133 Kháng lôi 31% Nội lực + 145 Từ hàng phổ D +1 Làm Choáng -40% Chuyển hóa sát thương +12%
Bao tay Sinh lực + 134 Tam nga tề tuyết +3 Làm chậm -48% Phòng thủ +28 Nội lực +171 Thôi song vô nguyệt +2
Ngọc Bội Sinh lực + 360 Phật tâm từ hữu +3 Nội lực + 154 Phổ độ chúng sinh +3 N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +169 Tốc chạy +60% Tứ tượng đồng quy +2 Kháng Lôi + 28% Nội lực +352 Phong sương toái ảnh +1
Diễm  Diễm  Ngũ Độc Chưởng Bôn Tiêu Vũ Khí Sát thương vật lý 97% Kháng hỏa +25% Tốc đánh ngoại công 30% Làm Choáng -40% Hút sinh lực +10% Băng sát ngoại công +100 điểm Chờ quay số 2
Nón Sinh lực + 139 Tốc đánh nội công 14% Vô hình độc +3 Độc sát nội công +25 điểm Nội lực +125 Ngũ độc kỳ kinh +3
Dây Chuyền Sinh lực +143 Kháng độc 41% Cửu thiên cuồng lôi +2 Phòng thủ +16% Nội lực +377  Kháng tất cả +21%
Áo Sinh lực + 193 Phục hồi -60 Ngũ độc chưởng pháp +2 Phong thủ +23% Nội lực +193 Âm phong thực cốt +3
Thắt Lưng Sinh lực + 199 Làm chậm -41% Độc sa chưởng +3 Phong thủ +30% Nội lực +197 Làm choáng 50%
Nhẫn Dưới Nội lực +38 Kháng hỏa +25% Sinh lực +60 Sinh khí +6 Phục hồi thể lực +5 Làm choáng -30%
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +212 Kháng băng +26% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Thể lực +37 Kháng băng +25% Nội lực +30 Thời gian trúng độc -40% Sinh lực +127 N/A
Giày Sinh lực -0 Thời gian độc phát -17% Sinh khí +32 Tốc chạy +50% Kháng lội +5% Vạn độc thực tâm +2
ThanhCo ThanhCo Côn Lôn Bùa Chiếu Dạ Vũ Khí Hút nội lực +8% Sát thương vật lý +40 điểm Sát thương vật lý +100% Băng sát ngoại công +95 điểm Tốc đánh ngoại công +35% Sương ngạo côn lôn +3 Chờ quay số 3
Nón Sinh lực +327  Thanh phong phù +3 Thúc phược chú +1 Kháng độc +29% Nội lực +146 Bắc minh đáo hải +3
Dây Chuyền Sinh lực +188 Kháng độc +28% Ki bán phù +1 Phong thủ +19% Nội lực +336 Kháng tất cả +22%
Áo Sinh lực +302 Phục hồi -48 Côn lôn đao pháp +3 Phong thủ +20% Nội lực +133 Thanh thiên địa trọc +1
Thắt Lưng Sinh lực +289 Làm chậm -44% Cuồng lôi chấn địa +2 Kháng độc +46% Nội lực +165 Làm choáng 37%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +186 Kháng lôi +30% Nội lực +178 Chuyển hóa sát thương +10% Phục hồi sinh lực +6điểm N/A
Ngọc Bội Sinh lực +222 Làm chậm -50% Mê tung ảo ảnh +1 Phòng thủ +25% Nội lực +167 Làm choáng -40%
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +271 Túy tiên tá cốt +3 Tốc chạy +60% Kháng lôi + 26% Nội lực +152 Làm choáng -44%
gakkgame Gà KK Đường Môn Nỏ Bôn Tiêu Vũ Khí Nội lực +345 Tốc đánh ngoại công +35% Sát thương vật lý +104% Sát thương vật lý +60 điểm Hút nội lực +7% Tâm nhãn +2 Chờ quay số 4
Nón Sinh lực +185 Phong thủ +25% Nội lực +166 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +19
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +311 Phục hồi -46 Đường môn ám khí +1 Phòng thủ +24% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +157 Làm chậm -44% Mạn thiên hoa vũ +2 Phòng thủ +25% Nội lực +165 Chí mạng +5%
Nhẫn Dưới Nội lực +198 Kháng băng +28% Sinh lực +130 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +135 Bạo vũ lê hoa +2 Làm chậm -30% Phòng thủ +23% Nội lực +178 Thiên la địa võng +3
Ngọc Bội Nội lực +130 Kháng độc +27% Kháng tất cả +3% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +134 Kháng hỏa +27% Sinh lực +146 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +257 Cửu cung phi tinh +2 Tốc chạy +58% Phòng thủ +26% Nội lực +26% Tích lịch đơn +3
Minh nhóc MinhNhóc 97 Đường Môn Nỏ Xích Thố Vũ Khí Sát thương vật lý +98% Sát thương vật lý nội +193 điểm Tốc đánh ngoại công +30% Kháng độc +25% Hút sinh lực +10% Sát thương vật lý +48 điểm Chờ quay số 5
Nón Nội lực +56 Làm choáng  -40% Sinh lực +139 Sinh khí +1 Thể lực +56 Kháng hỏa +22%
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A N/A N/A
Áo Nội lực +162 Phòng thủ +25% Phục hồi -40 Thân pháp +16 Sinh lực +133 Làm chậm -40%
Thắt Lưng Sinh lực +241 Làm chậm -46% Đoạt hồn tiêu +3 Phòng thủ +25% Nội lực +175 Làm choáng -42%
Nhẫn Dưới Nội lực +146 Kháng hỏa +27% Sinh lực +103 N/A N/A N/A
Bao tay Nôi lực +33 Phòng thủ +25% Thể lực +89 Thân pháp +12 Sinh lực +104 Làm chậm -40%
Ngọc Bội Nội lực +160 Kháng độc +29% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +191 Kháng băng +28% Sinh lực +97 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +298 Cửu cung phi tinh +3 Tốc chạy +48% Phòng thủ +29% Nội lực +127 Tích lịch đơn +2
Đường Phèn Đường Phèn Đường Môn Nỏ Bôn Tiêu Vũ Khí Nội lực +400 Tốc đánh ngoại công +34% Sát thương vật lý +142 Sát thương vật lý +57 điểm Hút nội lực +5% Tâm nhãn +3 Chờ quay số 6
Nón Sinh lực +200 Phòng thủ +25% Nội lực +164 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +19
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng lôi +5% N/A N/A N/A N/A
Áo Phục hồi -40 Kháng hỏa +25% Sinh lực +192 Làm Choáng -40% Nội lực +162 Sinh khí +20
Thắt Lưng Sinh lực +194 Làm chậm -46% Mạn thiên hoa vũ +3 Phòng thủ +29% Nội lực +143 Chí mạng +5%
Nhẫn Dưới Nội lực +173 Kháng băng +29% Sinh lực +149 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +153 Bạo vũ lê hoa +3 Làm chậm -40% Phòng thủ +23% Nội lực +165 Thiên la địa võng +3
Ngọc Bội Nội lực +148 Kháng độc +26% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +143 Kháng hỏa +30% Sinh lực +135 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +198 Kháng băng +25% Nội lực +160 Trúng độc -40% Tốc chạy +40% Chuyển hóa sat thương +10%
nhiepphong Nhiếp Phong Côn Lôn Bùa Bôn Tiêu Vũ Khí Hút nội lực +5% Sát thương vật lý +50 điểm Sát thương vật lý +98% Băng sát ngoại công +119 điểm Tốc đánh ngoại công +40% Sương ngạo côn lôn +3 Chờ quay số 7
Nón Sinh lực +348 Thanh phong phù +3 Thúc phược chú +2 Kháng độc +25% Nội lực +140 Bắc minh đáo hải +2
Dây Chuyền Sinh lực +177 Kháng độc +26% Ki bán phù +3 Phòng thủ +22% Nội lực +315 Kháng tất cả +24%
Áo Phục hồi -40 Kháng hỏa +25% Sinh lực +194 Làm choáng -40% Nội lực +176 Sinh khí +20
Thắt Lưng Sinh lực +268 Làm chậm -48% Hộ phong pháp +3 Phòng thủ +27% Nội lực +125 Làm choáng -40%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +186 Ngạo tuyết tiêu phong +3 Nhất khí  tam thanh +3 Kháng độc +28 Nội lực +174 Cuồng phong siêu điện +1
Ngọc Bội Sinh lực +274 Làm chậm -47% Mê tung ảo ảnh +3 Phong thủ +29% Nội lực +139 Làm choáng -40%
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +271 Túy tiên tá cốt +3 Tốc chạy +54% Kháng lôi +28% Nội lực +145 Làm choáng -48%
Minh Toan Toàn  Đường Môn Nỏ Bôn Tiêu Vũ Khí Nội lực +375 Tốc đánh ngoại công 38% Sát thương vật lý +113% Sát thương vật lý +53 điểm Hút nội lực +5% Tâm nhãn +2 Chờ quay số 8
Nón Sinh lực +192 Kháng hỏa +25% Nội lực +180 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +19
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% Kháng lôi +10 N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +298 Nhiếp hồn nguyệt ảnh +2 Phục hồi -47 Phòng thủ +27% Nội lực +162 Truy tâm tiễn +2
Thắt Lưng Sinh lực +135 Làm chậm -48% Mạn thiên hoa vũ +1 Phòng thủ +30% Nội lực +124 Chí mạng 4%
Nhẫn Dưới Nội lực +178 Kháng hỏa +29% Sinh lực +114 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +165 Bạo vũ lê hoa +3 Làm chậm -34% Phòng thủ +24 Nội lực +154 Thiên la địa võng +3
Ngọc Bội Nội lực +183  Kháng độc +30% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +130 Kháng băng +30% Sinh lực +117 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +195 Phòng thủ +25% Nội lực +179 Làm chậm -40% Tốc chạy +40% Thân pháp +19
moon slayer 5 5 5 Ngũ độc đao Chiếu Dạ Vũ Khí Sát thương vật lý 62% Sát thương vật lý 35điểm Hút nội lực +6% Băng sát ngoại công +118 điểm Tốc đánh ngoại công +16% Độc sát ngoại công +22điểm Chờ quay số 9
Nón Sinh lực -31 Phòng thủ +27% N/A N/A N/A N/A
Dây Chuyền Kháng tất cả +17% N/A N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +285 Huyền âm trảm +3 Phuc hồi -49 Phòng thủ +27% Nội lực +173 Làm choáng -35%
Thắt Lưng Sinh lực +120 Kháng băng +25% Thể lực +175 Trúng độc -40% N/A N/A
Nhẫn Dưới Nội lực +183  Kháng hỏa +30% N/A N/A N/A N/A
Bao tay Thể lực +97 Làm chậm -40% Sinh lực +95 Phòng thủ +25% N/A N/A
Ngọc Bội Nội lực +137 Kháng độc +28% N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +158 Kháng băng  +29% N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +121 Tốc chạy +43% Bách độc xuyên tâm +3 Huyền âm trảm +3 Nội lực +197 Chu cáp thanh minh +1
Sao Mà Đỡ Được Sao Mà Đỡ Được Cái Bang Rồng Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +139 Hỏa sát ngoại công +40 điểm Tỉ lệ chính xác +237 điểm Hỏa sát nội công +200điểm Nội lực +91 Làm chậm -40% Chờ quay số 10
Nón Sinh lực +173 Phi long tại thiên +2 Cái bang chưởng pháp +2 Kháng băng +28% Nội lực +130 N/A
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực -15  Phòng thủ +25% Nội lực -0 Phục hồi -42 Sinh khí +30 Kháng long hữu hối +3
Thắt Lưng Sinh lực +128 Kháng băng +26% Kiến nhân thần thủ +2 Làm chậm -50% Nội lực +157 Trúng độc -50%
Nhẫn Dưới Nội lực +160 kháng băng +29% Sinh lực +87 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +142 Tốc đánh nội công 39% Giáng long chưởng +3 Hỏa sát nội công +175điểm Nội lực +390 Túy điệp cuồng vũ +2
Ngọc Bội Nội lực +165 Kháng độc +30 Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +138 Kháng hỏa +29% Nội lực +154 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +196 Kháng hỏa +25% Nội lực +167 Làm choáng -40% Tốc chạy +40% Sinh khí +19
Nguyễn Duy Nguyễn Duy Thiếu Lâm Đao Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +185 Tốc đánh ngoại công +36% Sát thương vật lý +139% Sát thương vật lý +53 điểm Hút nội lực +7% Như lai thiên diệp +2 Chờ quay số 11
Nón Sinh lực +190 Long trảo hổ trảo +2 Sát thương vật lý +69% Kháng hỏa +27% Nội lực +124 Như lai thiên diệp +2
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng lôi +9% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +190 Phục hồi -52 Thiếu lâm quyền pháp +1 Phòng thủ +29% Nội lực +178 Đạt ma độ giang +2
Thắt Lưng Sinh lực +205 Làm chậm -43% Kim cang phục ma +1 Kháng hỏa +25% Thời gian trúng độc -75% Làm choáng -40%
Nhẫn Dưới Nộ lực +157 Kháng băng +29% Sinh lực +117 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +164 Làm choáng -33% Vô tướng trảm +3 Kháng hỏa +27% Nội lực +126 Ma Ha Vô Lượng +1
Ngọc Bội Nội lực +189 Kháng độc +30% Kháng tất cả +4% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +175 Kháng hỏa +29% Sinh lực +156 N/A N/A N/A
Giày Tốc chạy +27% Phòng thủ +25% Sinh lực +101 Thân pháp +2 Thể lực +57 Làm chậm -40%
ĐôngHơiTà ĐôngHơiTà Côn Lôn Đao Bôn Tiêu Vũ Khí Hút nội lực +7% Sát thương vật lý +37 điểm Sát thương +50% Băng sát ngoại công +111 điểm Tốc đánh ngoại công +38% Sương ngạo côn lôn +3 Chờ quay số 12
Nón Sinh lực +196 Phòng thủ +25% Nội lực +162 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +20
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% Kháng lôi +8% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +324 Phục hồi -49 Côn lôn đao pháp +2 Phòng thủ +25% Nội lực +153 Thanh thiên địa trọc +1
Thắt Lưng Sinh lực +275 Làm chậm -49% Hộ phong pháp +3 Phòng thủ +28% Nội lực +187 Làm choáng -34%
Nhẫn Dưới Nội lực +124 Kháng hỏa +30% N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +191 Ngạo tuyết tiêu phong +2 Nhất khí  tam thanh +3 Kháng độc +26% Nội lực +154 Cuồng phong siêu điện +1
Ngọc Bội Nội lực +137 Kháng độc +25% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +191 Kháng băng +28% N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +210 Túy tiên tá cốt +1 Tốc chạy +44% Kháng lôi +25% Nội lực +155 Làm choáng +39%
 Lâm  HuyenthoaiTVB Thiên Vương Thương Chiếu Dạ Vũ Khí Sinh khi -15 Tỉ lệ chính xác +330 điểm Sát thương vật lý +55% Sát thương vật lý +50 điểm Hút sinh lực +4% Băng sát ngoại công +117 điểm Chờ quay số 13
Nón Sinh lực +95 Kháng hỏa +21% Nội lực +78 Sinh khí +12 Thể lực +74 Làm choáng -40%
Dây Chuyền Sinh lực +135 Kháng lôi +23% Kháng hỏa +22% Kháng tất cả +21% Đoạn hồn thích +3 N/A
Áo Sinh lực +126 Phục hồi -59 Thiên vương thương pháp +3 Kháng hỏa +23% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +197 Làm chậm -48% Hồi phong lạc nhạn+3 Kháng hỏa +29% Thời gian trúng độc -55% Thiên vương chiến ý +3
Nhẫn Dưới Sinh lực +71 Làm choáng -40% Thể lực +69 Kháng hỏa +23% N/A N/A
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +146 Làm chậm -40% Thể lực +33 Thân pháp +14 N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +157 Tốc chạy +44% Dương quan tam điệp +3 Kháng lôi +25% Thân pháp +10 Huyết chiến bát phương+3
 Dr Vinh Dâm Dâm Cô Nương  Võ Đang Khí Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +158 Làm choáng  -40% Sát thương vật lý +86% Kháng hỏa +24% Nội lực +20 N/A Chờ quay số 14
Nón Sinh lực + 184 Kháng hỏa +25% Nội lực +174 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +20
Dây Chuyền Sinh lực +128 Kháng băng +29% Nội công +17 Phòng thủ +23 Kháng lôi +46% Kháng tất cả +24%
Áo Phục hồi -40 kháng độc +25% Sinh lực +190 Chuyển hóa sát thương +10% Nội lực +163 N/A
Thắt Lưng Sinh lực +195 Làm chậm -44% Tam hoàn thao nguyệt +2 Phong thủ +28% Nội lực +268 Chí mạng 5%
Nhẫn Dưới Sinh lực +80 Kháng băng +18% Nội lực +119 Chuyển hóa sát thương +15% N/A N/A
Bao tay Sinh lực +182 Phòng thủ +25% Nội lực +166 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +20
Ngọc Bội Nội lực +66 Thân pháp +12 Sinh lực +158 Làm chậm -40% N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +180 Kháng lôi +30% Nội lực +169 Chuyển hóa sát thương +10% Tốc độ chạy +40% N/A
tuấn Zeus Võ Đang Kiếm Xích thố Vũ Khí Sát thương vật lý +77% Sát thương vật lý +38 điểm Tỉ lệ chính xác +294 điểm Băng sát ngoại công +90 điểm Tốc đánh ngoại công +36% Thái cực thần công +2 Chờ quay số 15
Nón Nội lực +25 Kháng hỏa +25% Sinh lực +34 Làm choáng -40% Thể lực +53 Sinh khí +10
Dây Chuyền Sinh lực + 154 Kháng băng +29% Nội công +16 Phòng thủ +16% Kháng lôi +44% Kháng tất cả +19%
Áo Phục hồi -40 Chuyển hóa sát thương +6% Sinh lực +121 Kháng độc +22% Nội lực +109 N/A
Thắt Lưng Sinh lực +189 Kháng băng 25% Nội lực +166 Trúng độc -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Chuyển hóa sat thương +10%
Nhẫn Dưới Sinh lực +122 Trúng độc -40% Nội lực +111 Kháng băng +20% Thể lực +138 N/A
Bao tay Sinh lực +100 Phòng thủ +25% Thể lực +106 Làm chậm -40% N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +178 Nhân kiếm hợp nhất +3 Võ đang kiếm pháp +2 Kháng độc +25% Nội lực +200 Thương hải minh nguyệt +1
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Tốc chạy +25% Kháng lôi +15% Nội lực +78 N/A N/A N/A
MoonXinh MoonXinh Côn Lôn Sét Phi Vân Vũ Khí Nội lực+97 Lôi sát nội công +200 điểm Sinh lực +108 Lôi sát ngoại công +4 điểm N/A N/A Chờ quay số 16
Nón Sinh lực +237 Tốc đánh nội công +40% Lôi sát nội công +276 điểm Kháng độc +25% Nội lực +190 Côn lôn kiếm pháp +3
Dây Chuyền Sinh lực +331 Phòng thủ +17% Trúng độc -27% Kháng tất cả +23% Kháng độc +24% Thanh thiên địa trọc +3
Áo Phục hồi -40 Phòng thủ +25% Sinh lực +183 Làm chậm -40% Nội lực +161 Thân pháp +19
Thắt Lưng Sinh lực +227 Làm chậm -44% Cuồng lôi chấn địa +3 Kháng độc +41% Nội lực +144 Làm choáng -32%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Thể lực +7 Kháng hỏa +25% Sinh lực +159 Làm choáng -40% N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +181 Lôi động cửu thiên +3 Thiên tế tấn lôi +1 Ngũ lôi chánh pháp +3 N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +115 Chuyển hóa sát thương +10% Tốc chạy +30% Kháng độc +21% N/A N/A
Lộn Lông Cò Lộn Lông Cò Võ Đang Kiếm Đích Lô Vũ Khí Sát thương vật lý +86% Sát thương vật lý +35 điểm Tỉ lệ chính xác +291 điểm Băng sát ngoại công +99 điểm Tốc đánh ngoại công +37% Thái cực thần công +1 Chờ quay số 17
Nón Sinh lực +197 Làm choáng -40% Nội lực +188 Chuyển hoát sát thương +10% Thể lực + 196 Kháng hỏa +25%
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng lôi +9% N/A N/A N/A N/A
Áo Phục hồi -40 Làm choáng -40% Sinh lực + 185 Kháng hỏa +22% Nội lực +187 Chuyển hóa sát thương +10%
Thắt Lưng Sinh lực +152 Làm chậm -46% Tam hoàn thao nguyệt +1 Phòng thủ +28% Nội lực + 275 Chí mạng +5
Nhẫn Dưới Nội lực +144 Kháng hỏa +28% Sinh lực +143 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +197 Làm chậm -40% Nội lực +197 Phòng thủ +22 Thể lực +181 Chuyển hóa sát thương +10%
Ngọc Bội Nội lực +197 Kháng độc +28% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +181 Kháng băng +29% Sinh lực +127 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +187 Kháng lôi +30% Nội lực +172 Chuyển hóa sát thương +10% Tốc chạy +40% N/A
 HiepXongYong  HiepXongYong Nga My Chưởng Chiếu Dạ Vũ Khí Sinh lực +185 Làm choáng -40% Nội lực +184 Băng sát nội công +187 điểm Thể lực +187 Sinh khí +3 Chờ quay số 18
Nón Sinh lực +130 Phòng thủ +25% Trúng độc -44% Làm chậm -43% Nội lực +181 Băng sát nội cộng +113 điểm
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng độc +11% Thể lực +17 Sức mạnh +4 N/A N/A
Áo Sinh lực +200 Phục hồi -50 Nội lực +179 Phòng thủ +23% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +191 Kháng băng 25% Nội lực +176 Trúng độc -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Chuyển hóa sát thương +10%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +8 Làm chậm -49% N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực -3 Tốc đánh nội công +35% Sinh khí +1 Băng sát nội cộng +152 Nga mi chưởng pháp +2 Phật quang phổ chiếu +3
Nhẫn Trên Sinh lực +166 Kháng lôi +31% Nội lực +186 Từ hàng phổ D +3 Làm choáng -39% Chuyển hóa sát thương +8%
Giày Sinh lực +140 Tốc chạy +52% Tứ tượng đồng quy +3 Kháng lôi +27% Nội lực +315 Phong sương toái ảnh +3
Hoafng Hoafng Thiếu Lâm Đao Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +125 Tốc đánh ngoại công +35% Sát thương vật lý +125% Sát thương vật lý +53 điểm Hút nội lực +6% Như lai thiên diệp +2 Chờ quay số 19
Nón Sinh lực +123 Long trảo hổ trảo +1 Sát thương vật lý +77% Kháng hỏa +28% Nội lực +196 Như lai thiên diệp +3
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng lôi +9% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +198 Phục hồi -58 Thiếu lâm quyền pháp +2 Phòng thủ +27% Nội lực +175 Đạt ma độ giang +3
Thắt Lưng Sinh lực +256 Làm chậm -44% Hàng long bất vũ +2 Kháng hỏa +30% Trúng độc -63% Làm choáng -40%
Nhẫn Dưới Nội lực +163 Kháng băng +28% Sinh lực +125 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +196 Làm choáng -33% Vô tướng trảm +3 Kháng hỏa +28% Nội lực +188 Ma ha vô lượng +2
Ngọc Bội Nội lực +135 Kháng độc +29% Kháng tất cả +4% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +200 Kháng hỏa +29% Sinh lực +106 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +120 Hoành tảo thiên quân +3 Tốc chạy +49% Kháng lôi +30% Nội lực +125 Làm chậm -36%
Giặc Lông Cực Giặc Lông Cực Côn Lôn Sét Đích Lô Vũ Khí Sinh lực +191 Làm choáng -40% Thể lực +188 Băng sát nội +101 Nội lực +192 Sinh khí +19 Chờ quay số 20
Nón Sinh lực +238 Tốc đánh nội công +33% Lôi sát nội công +241 điểm Kháng độc 27% Nội lực +189 Côn lôn kiếm pháp +1
Dây Chuyền Sinh lực +116 Kháng độc +16% Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A
Áo Phục hồi -40 Làm chậm -40% Sinh lực + 195 Phòng thủ +25% Thể lực +185 N/A
Thắt Lưng Sinh lực +217 Làm chậm -40% Cuồng lôi chấn địa +3 Kháng độc +30% Nội lực +129 Làm choáng -40%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +196 Kháng hỏa +25% Nội lực +178 làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +20
Ngọc Bội Sinh lực +156 Lôi động cửu thiên +3 Thiên tế tần lôi +3 Ngũ lôi chánh pháp +3 N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Tốc chạy +40% Kháng độc +25% Sinh lực +197 Chuyển hóa sát thương +10% Nội lực +196 N/A
Vietcuong  Thiên Tàn Thiên Vương Chùy Ô vân đạp tuyết Vũ Khí Bỏ qua né tránh 2% Tỉ lệ chính xác +264 Sát thương vật lý +90% sát thương vật lý +39 điểm Hút sinh lực +6% Băng sát ngoại công +110 điểm Chờ quay số 21
Nón Nội lực +44  Làm chậm -40% Sinh lực +139 Phòng thủ +25% N/A N/A
Dây Chuyền Sinh lực +135 Kháng lôi +24% Kháng hỏa +21% Kháng tất cả +22% Đoạn hồn thích +2 N/A
Áo Sinh lực +134 Phục hồi -49 Thiên vương chùy pháp +3 kháng hỏa +30% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +121 Làm chậm -49% Trảm long quyết +3 Kháng hỏa +28% Trúng độc -69% Thiên vương chiến ý +3
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Nội lưc +83 Kháng hỏa +25% Sinh lực +75 Làm choáng -40% N/A N/A
Nhẫn Trên Sinh lực +119 Kháng lôi +30% Nội lực +27 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +198 Tốc chạy +43% Hàng vân quyết +3 kháng lôi +31% Thân pháp +10 Thừa long quyết +3
WiKi WiKiNoble Cái Bang Bổng Chiếu Dạ Vũ Khí SÁt thương vật lý +65% Sát thương vật lý +39 điểm Hút nội lực +5% Băng sát ngoại công +116 điểm Tốc đấnh ngoại công +38% Túy điệp cuồng vũ +2 Chờ quay số 22
Nón Sinh lực +130 Làm chậm -40% Nội lực +14 Phòng thủ +22% Thể lực +23 N/A
Dây Chuyền Sinh lực +135 Sinh khí +4 Kháng tất cả +16% Kháng hỏa +25% N/A N/A
Áo Sinh lực +151 Phục hồi -47 Cái bang bổng pháp +2 Kháng băng +30% Nội lực +136 Bổng đả ác cẩu +3
Thắt Lưng Sinh lực +198 Làm chậm -47% Diên môn thác bát +3 Kháng băng +25% Nội lực +166 Thiên hạ vô cẩu +3
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +182 Làm choáng -48% Đả cẩu bổng +1 Kháng băng +25% Nội lực +129 Trúng độc -42%
Ngọc Bội Sinh lực +154 Làm chậm -40% Thể lực +96 Thân pháp +10 N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +191 Kháng lôi +30% Nội lực +165 Chuyển hóa sát thương +10% Tốc chạy +40% N/A
SauThienThu (binhtran0379) SauThienThu Võ Đang Quyền Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +154 Lôi sát nội công +239 điểm Nội lực +144 Kháng hỏa +26% Làm choáng -50% Thái cực thần công +3 Chờ quay số 23
Nón Sinh lực -3 Phòng thủ +28% N/A N/A N/A N/A
Dây Chuyền Sinh lực +173 Kháng băng +30% Nội công +16 Phòng thủ +19% Kháng lôi +42% Kháng tất cả +23%
Áo Phục hồi -46 Sinh lực +129 N/A N/A N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +14 Trúng độc -70% N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +40 Làm chậm -48% N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +167 Thiên địa vô cực +2 Bắc cấp nhi phục +2 Kháng độc +25% Nội lực +306 Vô ngã vô kiếm +3
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Tốc chạy +45% Sinh lực +166 N/A N/A N/A N/A
Marcus NamCựcTiênÔng Thiếu Lâm Đao Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +133 Tốc đánh ngoại công +35% Sát thương vật lý +150% Sát thương vật lý +60 điểm Hút nội lực +5% Như lai thiên diệp +1 Chờ quay số 24
Nón Sinh lực +168 Long trảo hổ trảo +3 Sát thương vật lý +89% Kháng hỏa +25% Nội lực +151 Như lai thiên diệp +2
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +125 Phòng thủ +25% Thể lực +62 Thân pháp +2 Phục hồi -40 Làm chậm -40%
Thắt Lưng Sinh lực +261 Làm chậm -47% Hàng long bất vũ +2 Kháng hỏa +27% Trúng độc -73% Làm choáng -36%
Nhẫn Dưới Nội lực +127 Kháng hỏa +30% Sinh lực +145 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +183 Làm chậm -31% Vô tướng trảm +3 Kháng hỏa +28% Nội lực +167 Ma ha vô lượng +1
Ngọc Bội Nội lực +162 Kháng độc 29% Kháng tất cả +4% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +178 Kháng băng +30% Sinh lực +135 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +185 Kháng lôi +30% Nội lực +175 Chuyển hóa sát thương +10% Tốc chạy +40% N/A
Hỏa Sơn Hỏa Sơn Đường Môn Nỏ Bôn Tiêu Vũ Khí Nội lực +319 Tốc đánh ngoại công +29% Sát thương vật lý + 120% Sát thương vật lý điểm +53 điểm Hút nội lưc +6% Tâm nhãn +2 Chờ quay số 25
Nón Sinh lực +192 Kháng hỏa +25% Nội lực +160 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +20
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% Kháng lôi +8% N/A N/A N/A N/A
Áo Thể lực +57 Phòng thủ +24% Phục hồi -40 Thân pháp +5 Sinh lực +137 Làm chậm -40%
Thắt Lưng Sinh lực +226 Làm chậm -45% Đoạt hồn tiêu +1 Phòng thủ +28% Nội lực +170 Làm choáng -49%
Nhẫn Dưới Nội lực +196 Kháng hỏa +30% Sinh lực +116 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +260 Làm chậm -43% Xuyên tâm thích +1 Phong thủ +27% Nội lực +192 Làm choáng -44%
Ngọc Bội Nội lực +171 Kháng độc 29% Kháng tất cả +3% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +144 Kháng băng +28% Sinh lực +115 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +186 Phòng thủ +25% Nội lực +173 Làm chậm -40% Tốc chạy +40% Thân pháp +19
Happy Happy Võ Đang Quyền Phi Vân Vũ Khí Sinh lực +188 Làm choáng -40% Nội lực +193 Kháng hỏa +25% N/A N/A Chờ quay số 26
Nón Sinh lực +20 Phòng thủ +30% N/A N/A N/A N/A
Dây Chuyền Sinh lực +156 Kháng băng 27% Nội công +14 Phòng thủ +20% Kháng lôi +37% Kháng tất cả +23%
Áo Phục hồi -47 Sinh lực +168 N/A N/A N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +42 Trúng độc -79% N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Dưới Thể lực +9 Kháng lôi +28% Sinh lực +139 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +28 Làm chậm -50% N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Thể lực +111 Kháng hỏa +21% Sinh lực +106 Sinh khí +14 Phục hồi nội lực +2 điểm Làm choáng -40%
Nhẫn Trên Nội lực +200 Kháng hỏa +30% N/A N/A N/A N/A
Giày Tốc chạy +45% Sinh lực +146 N/A N/A N/A N/A
Nolove86 Nolove Nga Mi chưởng Phi Vân Vũ Khí Sinh lực +189 Tốc đánh ngoại công +30% Sát thương vật lý +101% Sát thương vật lý +52 điểm Hút nội lực +7% Phật pháp vô biên +3  Chờ quay số 27
Nón Sinh lực +263 Làm chậm -46% Lưu thủy +1 Kháng băng +25% Nội lực +228 Trúng độc -33%
Dây Chuyền Sinh lực +200 Kháng lôi +29% Mộng điệp +2 Phòng thủ +24% Nội lực +375 Kháng tất cả +20%
Áo Sinh lực +121 Phục hồi -50 Nội lực +172 Phòng thủ +20% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +212 Làm chậm -50% Nhất diệp tri thu +3 Phòng thủ +27% Nội lực +191 Chí mạng +3%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +190 Kháng lôi +30% Nội lực +164 Chuyển hóa sát thương +10% Phục hồi sinh lực +6điểm N/A
Ngọc Bội Sinh lực +7 Tốc đánh nội công +40% Sinh khí +5 Băng sát nội công +200 điểm Nga mi chưởng pháp +2 Phật quang phổ chiếu +2
Nhẫn Trên Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +130 Tốc chạy +58% Tứ tượng đồng quy +3 Kháng lôi +25% Nội lực +358 Phong sương toái ảnh +3
kimquy261 Viêm Đế Thiên Nhẫn Kích Bôn Tiêu Vũ Khí Sát thương vật lý +97% Sát thương vật lý +37 điểm Tỉ lệ chính xác +250 điểm Băng sát ngoại công +91 điểm Tốc đánh ngoại công +33% Thiên ma giải thể +3 Chờ quay số 28
Nón Sinh lực +100 Làm chậm -40% Nội lực +58 Phòng thủ +23% N/A N/A
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% Kháng lôi +8% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +384 Phục hồi -42 Làm choáng -40% Kháng lôi +33% nội lực +297 Tàn dương như huyết +1
Thắt Lưng Sinh lực +299 Làm chậm -40% Làm choáng -38% Kháng băng +29% Nội lực +166 Vân long kích +2
Nhẫn Dưới Nội lực +167 Kháng hỏa +27% Sinh lực +87 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +337 Vân long kích +2 Liệt hỏa tình thiên +3 Kháng băng +49% Nội lực +168 Thâu thiên hoán nhật +3
Ngọc Bội Nội lực +189 Kháng độc +28% Kháng tất cả +4% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nộ lực +127 Kháng băng +25% Sinh lực +111 N/A N/A N/A
Giày Thể lực +12 Kháng hỏa +24% Tốc chạy +38% Làm choáng -40% Sinh lực +51 N/A
thiên ma Thiên MA Nga My Chưởng Chiếu Dạ Vũ Khí Sinh lực +190 Làm choáng -40% Nội lực +197 Băng sát nội công +190 điểm Thể lực +192 Sinh khí +20 Chờ quay số 29
Nón Sinh lực +131 Phòng thủ +29% Trúng độc -32% Làm chậm -50% Nội lực +143 Băng sát nội công +117 điểm
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Sức mạnh +6 Nội lực +89 Kháng độc +21%    
Áo Sinh lực +138 Phục hồi -45 Nội lực +167 Phòng thủ +25% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +187 Kháng băng +25% Nội lực +160 Trúng độc -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Chuyển hóa sát thương +10%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Nội lực +38 Phòng thủ +23% Thể lực +55 Làm chậm -40% Sinh lực +105 Thân pháp +4
Ngọc Bội Sinh lực +31 Tốc đánh nội công +38% Sinh khí -14 Băng sát nội công +187 điểm Nga mi chưởng pháp +2 Phật quang phổ chiếu +1
Nhẫn Trên Nội lực +8 Kháng lôi +30% Sinh lực +131 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +142 Tốc chạy +57% Tứ tượng đồng quy +3 Kháng lôi +25% Nội lực +329 Phong sương toái ảnh +2
Tupperware Tupperware Ngũ Độc Chưởng Phi Vân Vũ Khí Sát thương vật lý +92% Kháng hỏa +25% Tốc đánh +30% Làm choáng -40% Hút sinh lực +10% Băng sát ngoại công +100 điểm Chờ quay số 30
Nón Sinh lực +116 Phòng thủ +25% Nội lực +62 Làm chậm -40% N/A N/A
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% Kháng lôi +6% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +190 Phục hồi -49 Ngũ độc chưởng pháp +3 Phòng thủ +22% Nội lực +168 Âm phong thực cốt +2
Thắt Lưng Sinh lực +141 Làm chậm -43% Độc sa chưởng +2 Phong thủ +30% Nội lực +181 Làm choáng -47%
Nhẫn Dưới Nội lực +139 Kháng hỏa +30% N/A N/A N/A N/A
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Nội lực +157 Kháng độc +25% N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +187 Kháng băng +30% N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +46 Thời gian độc phát -10% Sinh khí +39% Tốc chạy +50% Kháng lôi -4% Vạn độc thực tâm +2
 mint1007 Sw33tCLS Nga My Chưởng Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +154 Tốc đánh ngoại công +36% Sát thương vật lý +129% Sát thương vật lý +56 điểm Hút nội lực +6% Phật pháp vô biên +3  Chờ quay số 31
Nón Sinh lực +246  Làm chậm -49% Lưu thủy +2 Kháng băng +29% Nội lực +256 Trúng độc -30%
Dây Chuyền Sinh lực +196 Kháng lôi +30% Mộng điệp +3 Phòng thủ +16% Nội lực +330 Kháng tất cả +24%
Áo Phục hồi -40 Kháng hỏa +25% Sinh lực +187 Làm choáng -40% Nội lực +166 Sinh khí +20
Thắt Lưng Sinh lực +297 Làm chậm -45% Nhất diệp tri thu +3 Phòng thủ +28% Nội lực +160 Chí mạng +3%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +191 Kháng hỏa +25% Nội lực +175 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +20
Ngọc Bội Sinh lực -6 Tốc đánh nội cộng +40% Sinh khí -6 Băng sát nội công +190 điểm Nga mi chưởng pháp +2 Phật quang phổ chiếu +3
Nhẫn Trên Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +162 Tốc chạy +50% Tứ tượng đồng quy +3 Kháng lôi +25% Nội lực +345 Phong sương toái ảnh +3
quangcuccui Tên Gì Đây Ngũ Độc Chưởng Bôn Tiêu Vũ Khí Sát thương vật lý +93% Kháng hỏa +25% Tốc đánh ngoại công +30% Làm Choáng -40% Hút sinh lực +10% Băng sát ngoại công +100 điểm Chờ quay số 32
Nón Sinh lực +194 Tốc đánh nội công +20% Vô hình độc +2 Độc sát nội công +20điểm Nội lực +129 Ngũ độc kỳ kinh +3
Dây Chuyền Sinh lực +120 Kháng độc +38% Cửu thiên cuồng lôi +2 Phòng thủ +23% Nội lực +394 Kháng tất cả +16
Áo Sinh lực +145 Phục hồi -48 Ngũ độc chưởng pháp +3 Phòng thủ +23% Nội lực +148 Âm phong thực cốt +2
Thắt Lưng Sinh lực +167 Làm chậm -44% Độc sa chưởng +3 Phòng thủ +27% Nội lực +156 Làm choáng -50%
Nhẫn Dưới Nội lực +134 Kháng băng +27% Sinh lực +143 N/A N/A N/A
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +236 Kháng băng +30% Kháng tất cả +3% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Sinh lực +103 Thân pháp +4 Nội lực +187 Làm chậm -40% N/A N/A
Giày Sinh lực -24 Thời gian độc phát -15% Sinh khí +33 Tốc chạy +37 Kháng lôi +1% Vạn độc thực tâm +3
 Hắc Diện HắcDiệnMaQuân  Côn Lôn Bùa Chiếu Dạ Vũ Khí Hút nội lực +5% Sát thương vật lý +41 điểm Sát thương vật lý +62% Băng sát ngoại công +103 điểm Tốc đánh ngoại công +34% Sương ngạo công lôn +3 cấp Chờ quay số 33
Nón Sinh lực +268 Tốc đánh nội công +36% Lôi sát nội công +264 điểm Kháng độc +26% Nội lực +134 Côn lôn kiếm pháp
Dây Chuyền Sinh lực +384 Phòng thủ +17% Trúng độc -33% Kháng tất cả +21% Kháng độc +22% Thanh thiên địa trọc +2
Áo Phục hồi -40 Phong thủ +25% Sinh lực +199 Làm chậm -40% Nội lực +180 Thân pháp +20
Thắt Lưng Sinh lực +293 Làm chậm -41% Cuồng lôi chấn địa +3 Kháng độc +37% Nội lực +176 Làm choáng -36%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +181 Kháng hỏa +25% Nội lực +161 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +19
Ngọc Bội Sinh lực +280 Làm chậm -49% Mê tung ảo ảnh +3 Phòng thủ+ 25% Nội lực +129 Làm choáng -32%
Nhẫn Trên Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +210 Túy tiên tá cốt +3 Tốc chạy +46% Kháng lôi +26% Nội lực +147 Làm choáng -49%
7 Cò 7777777 Thiên Vương Chùy Bôn Tiêu Vũ Khí Bỏ qua né tránh +2% Tỉ lệ chính xác +184 điểm Sát thương vật lý +100% Sát thương vật lý + 47 điểm Hút sinh lực +4% Băng sát ngoại công +118điểm Chờ quay số 34
Nón Sinh lực +193 Phòng thủ +25% Nội lực +168 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +20
Dây Chuyền Sinh lực +176 Kháng lôi +22% Kháng hỏa +25% Kháng tất cả +23% Đoạn hồn thích +3 N/A
Áo Sinh lực +159 Phục hồi -50 Thiên vương chùy pháp +2 Kháng hỏa +29% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +194 Làm chậm -49% Trảm long quyết +3 Kháng hỏa +27% Trúng độc -70% Thiên vương chiến ý +3
Nhẫn Dưới Phục hồi thể lực +3 Kháng hỏa +21% Sinh lực +34 Sinh khí +6 Thể lực +17 Làm choáng -40%
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +100 Kháng hỏa +23% Nội lực +155 Sinh khí +4 Thể lực +41 Làm choáng -40%
Nhẫn Trên Nội lực +5 Làm chậm -40% Phục hồi thể lực +5 Thân pháp +16 Sinh lực +75 N/A
Giày Sinh lực +136  Tốc chạy + 59% Hàng vân quyết +3 Kháng lôi +35% Thân pháp +11 Thừa long quyết +3
 ThienHoaTuyet ThienHoaTuyet Đường Môn Tụ Tiễn Bôn Tiêu Vũ Khí Nội lực +360 Tốc đánh ngoại công +29% Sát thương vật lý +125% Sát thương vật lý +55 điểm Hút nội lưc +6% Tâm nhãn +3 Chờ quay số 35
Nón Sinh lực +181 Phòng thủ +24% Nội lực +174 Làm chậm -40% Thể lực +180 Thân pháp +19
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% Kháng lôi +6% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +355 Phục hồi -48 Đường môn ám khí +3 Phòng thủ +20% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +168 Làm châm -42% Mạn thiên hoa vũ +1 Phòng thủ +26% Nội lực +195 Chí mạng +5%
Nhẫn Dưới Nội lưc +143  Kháng băng +29% Sinh lực +89 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +171 Bạo vũ lê hoa +2 Làm chậm -39% Phòng thủ +24 Nội lực +151 Thiên la địa võng +3
Ngọc Bội Nội lực +195 Kháng độc +29% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +184 Kháng hỏa +27% Sinh lực +127 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +193 Kháng hỏa +25% Nội lực +163 Làm choáng -40% Tốc chạy +40% Sinh khí +19
PinkyAxx PinkyAxx Thiên Vương Đao Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh khí -7 Tỉ lệ chính xác +463 điểm Sát thương vật lý +87% Sát thương vật lý +50 điểm Hút sinh lực +8% Băng sát ngoại công +98 Chờ quay số 36
Nón Sinh lực +194 Kháng lôi +30% Nội lực +163 Chuyển hóa sát thương +10% Phục hồi sinh lực +6điểm N/A
Dây Chuyền Sinh lực +153 Kháng lôi +23% Kháng hỏa +24% Kháng tất cả +20% Đoạn hồn thích +3 N/A
Áo Sinh lực +175 Phục hồi -54 Thiên vương thương pháp +3 Kháng hỏa +21% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +131 Làm chậm -42% Kinh lôi trảm +3 Kháng hỏa +30% Trúng độc -50% Thiên vương chiến ý +3
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +171 Phá thiên trảm +3 Bát phong trảm +3 Kháng hỏa +27% Thân pháp +10 Vô tâm trảm +2
Ngọc Bội Thể lực +111 Thân pháp +8 Nội lực +76 Làm chậm -40% Sinh lực +136 N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy ( Vô Danh ) Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +191 Phòng thủ +25% Nội lực +176 Làm chậm -40% Tốc chạy +40% Thân pháp +20
Mã Siêu Tên Tư Mã Vô Tình Cái Bang Rồng Chiếu dạ Vũ Khí Nội lực +15 Hỏa sát nội công +200 Sát thương vật lý +9% Làm chậm -40% N/A N/A Chờ quay số 37
Nón Sinh lực +181 Phi long tại thiên +2 Cái bang chưởng pháp +3 Kháng băng +30% Nội lực +136 N/A
Dây Chuyền Thể lực +78 Kháng lôi +28% Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A
Áo Phục hồi -40 Chuyển hóa sát thương +12% Kháng lôi +30% Thể lực +111 N/A N/A
Thắt Lưng Thể lực +41 Làm choáng -40% Sinh lực +157 Kháng hỏa +25% N/A N/A
Nhẫn Dưới Sinh lực +101 Làm choáng -40% Nội lực +100 Kháng hỏa +25% N/A N/A
Bao tay Sinh lực +141 Tốc đánh nội công +33% Giáng long chưởng +3 Hỏa sát nội công +170 Nội lực +333 Túy điệp cuồng vũ +2
Ngọc Bội Thể lực +43 Sức mạnh +18 Sinh lực +160 Kháng độc +25% N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +198 Kháng băng +25% Nội lực +180 Trúng độc -40% Tốc chạy +40% Chuyển hóa sát thương +10%
Tây Sở Bá Vương tây sở bá vương Cái Bang Bổng Chiếu dạ Vũ Khí Sát thương vật lý +68% Sát thương vật lý +50 điểm Hút nội lực +4% Băng sát ngoại công +115 điểm Tốc đánh ngoại công +37% Túy điệp cuồng vũ +2 Chờ quay số 38
Nón Sinh lực +199 Kháng hỏa +25% Nội lực +170 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +19
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Sức mạnh +14 Phục hồi thể lực +9 Kháng độc +21% N/A N/A
Áo Sinh lực +191 Phục hồi -48 Cái bang bổng pháp +2 Kháng băng +27% Nội lực +176 Bổng đả ác cẩu +2
Thắt Lưng Sinh lực +193 Làm chậm -42% Diên môn thác bát +3 Kháng băng +29% Nội lực +149 Thiên hạ vô cẩu +3
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +144 Làm choáng -41% Đả cẩu bổng +2 Kháng băng +25% Nội lực +131 Làm chậm -42%
Ngọc Bội Sinh lực +70 Sinh khí +8 Nội lực +80 Kháng hỏa +21% Thể lực +101 Làm choáng -40%
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +87 Kháng lôi +30% Tốc chạy +36% N/A N/A N/A
Hồng Ngân HồngNgân Cái Bang Bổng Chiếu dạ Vũ Khí Sát thương vật lý +70% Sát thương vật lý +41 điểm Hút nội lực +7% Băng sát ngoại công +112 điểm Tốc đánh ngoại công +40% Túy điệp cuồng vũ +1 Chờ quay số 39
Nón Thể lực +187 Làm choáng -40% Sinh lực +186 Kháng hỏa +25% Nội lực +186 Sinh khí +19
Dây Chuyền Sinh lực +63 Kháng băng +13% Kháng tất cả +20% Trúng độc -20% N/A N/A
Áo Sinh lực +138 Phục hồi -47 Cái bang bổng pháp +2 Kháng băng +27% Nội lực +178 Bổng dả ác cẩu +1
Thắt Lưng Sinh lực +135 Làm chậm -44% Diên môn thác bát +3 Kháng băng +27% Nội lực +191 Thiên hạ vô cẩu +3
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +148 Thời gian choáng +47% Đả cẩu bổng +2 Kháng băng +26 Nội lực +189 Trúng độc -47%
Ngọc Bội Nội lực +7 Thân pháp +2 Sinh lực +153 Làm chậm -20% N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +26 Sức mạnh +20 Sinh lực +56 Kháng độc +25% N/A N/A
Giày Sinh lực +188 Kháng lôi +30% Nội lực +169 Chuyển hóa sát thương +10% Tốc chạy +40% N/A
Bố Già Bố Già Thiên Nhẫn Kích Bôn Tiêu Vũ Khí Sát thương vật lý +63% Sát thương vật lý +46 điểm Tỉ lệ chính xác +263 Băng sát ngoại công +113 điểm Tốc đánh ngoại công  +39% Thiên ma giải thể +3 Chờ quay số 40
Nón Sinh lực +193 Phòng thủ +25% Nội lực +165 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +20
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng lôi +5% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +125 Kháng độc +18% Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +247 Làm chậm -47% Làm choáng -35% Kháng băng +28% Nội lực +139 Vân long kích +3
Nhẫn Dưới Nội lưc +190 Kháng băng +25% Sinh lực +124 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +397 Vân long kích +3 Liệt hỏa Tình thiên +1 Kháng băng +44% Nội lực +120 Thâu thiên hoán nhật +1
Ngọc Bội Nội lực +164 Kháng độc +28% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lưc +151 Kháng hỏa +28% Sinh lực +113 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +188 Kháng hỏa +25% Nội lực +177 Làm choáng -40% Tốc chạy +40% Sinh khí +20
Sheva ThayCam Cái Bang Rồng Xích Thố Vũ Khí Sinh lực +178 Hỏa sát nội công +184 điểm Nội lực +183 Làm chậm -40% Thể lực +123 N/A Chờ quay số 41
Nón Sinh lực +182 Phi long tại thiên +3 Cái bang chưởng pháp +2 Kháng băng +28% Nội lực +174 N/A
Dây Chuyền Sinh lực +15 Kháng lôi +11 Kháng tất cả +20% N/A N/A N/A
Áo Phục hồi -40 Kháng lôi +30% Sinh lực +195 Chuyển hóa sát thương +10% Nội lực +171 N/A
Thắt Lưng Sinh lực +153 Kháng băng +25% Kiến nhân thần thủ +3 Làm chậm -50% Nội lực +185 Trúng độc -44%
Nhẫn Dưới Nội lực +60 Làm choáng -40% Sinh lực +119 Kháng hỏa +25% N/A N/A
Bao tay Sinh lực +148 Tốc đánh nội công +36% Giáng long chưởng +3 Hỏa sát nội công +195 Nội lực +366 Túy điệp cuồng vũ +2
Ngọc Bội Thể lực +59 Sức mạnh +6 Sinh lực +135 Kháng độc +25% N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Thể lực +85 Thời gian trúng độc -40% Tốc chạy +40% Kháng băng +24% Nội lực +33 N/A
Mr - gấu Ba Gấu Nga My Chưởng Bôn Tiêu Vũ Khí Sát thương vật lý +99% Kháng hỏa +25% Tốc đánh ngoại công +30% Làm choáng -40% Hút sinh lực +10% Băng sát ngoại công +100 điểm Chờ quay số 42
Nón Sinh lực +167 Phòng thủ +27% Trúng độc -47% Làm chậm -43% Nội lực +179 Băng sát nội công +120 điểm
Dây Chuyền Sinh lực +9 Sức mạnh +2 Nội lực +68 Kháng độc +13% Kháng tất cả +20% N/A
Áo Sinh lực +152 Phục hồi -48 Nội lực +194 Phòng thủ +21% N/A N/A
Thắt Lưng Thể lực +72 Kháng băng +24% Sinh lực +90 Trúng độc -40% Thể lực +94 N/A
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +188 Phòng thủ +25% Nội lực +161 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +19
Ngọc Bội Sinh lực -43 Tốc đánh nội công +33% Sinh khí -9 Băng sát nội công +186 Nga mi chưởng pháp +2 Phật quang phổ chiếu +3
Nhẫn Trên Sinh lực +149 Kháng lôi +30% Nội lực +200 Từ hàng phổ D +1 Làm choáng -36% Chuyển hóa sát thương +9%
Giày Sinh lực +192 Tốc chạy +49% Tứ tượng đồng quy +3 Kháng lôi  +28% Nội lực +303 Phong sương toái ảnh +3
TueTue EimTue đường môn phi đao Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh lực +126 Tốc đánh ngoại công +55% Sát thương vật lý +77% Sát thương vật lý +40 điểm Hút nội lực +7% Tâm nhãn +3 Chờ quay số 43
Nón Nộ lực +13 Phòng thủ +23% Sinh lực +104 Làm chậm -40% Thể lực +73 Thân pháp +18
Dây Chuyền Sinh lực +137 Phòng thủ +23% Đường môn ám khí +3 Kháng tất cả +16% Nội lực +355 N/A
Áo Sinh lực +206 Nhiếp hồn nguyệt ảnh +2 Phục hồi -50 Phòng thủ +29% Nội lực +147 Truy tâm tiễn +3
Thắt Lưng Sinh lực +243 Làm chậm -44% Đường môn ám khí +3 Phòng thủ +27% Nội lực +161 Làm choáng -36%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +281 Làm chậm -41% Xuyên tâm thích +2 Phòng thủ +25% Nội lực +139 Làm choáng +50%
Ngọc Bội Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +156 Tốc chạy +45% Tích lịch đơn +2 Nhiếp hồn nguyệt ảnh +3 Nội lực +186 Tiểu lý phi đao +3
Vương Tiểu Long  Vương Tiểu Long  Thiên Vương Thương Bôn Tiêu Vũ Khí Sinh khí +3 Tỉ lệ chính xác +280 điểm  Sát thương vật lý +83% Sát thương vật lý +49 điểm Hút sinh lực +8% Băng sát ngoại công +115 điểm Chờ quay số 44
Nón Sinh lực +198 Phòng thủ +25% Nội lực +180 Làm chậm -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Thân pháp +19
Dây Chuyền Sinh lực +138 Kháng lôi +25% Kháng hỏa +20% Kháng tất cả +24% Đoạn hồn thích +2 N/A
Áo Sinh lực +173 Phục hồi -60 Thiên vương thương pháp +3 Kháng hỏa +23% N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +148 Làm chậm -41% Hồi phong lạc nhạn +2 Kháng hỏa +30% Trúng độc -61% Thiên vương chiến ý +3
Nhẫn Dưới Sinh lực +33 Kháng hỏa +25% Phục hồi thể lực +9 Làm choáng -40% N/A N/A
Bao tay Không thể phá hủy Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Sinh lực +76 Kháng hỏa +25% Nội lực +64 Sinh khí +14 Thể lực +79 Làm choáng -40%
Nhẫn Trên Nội lực +54 Kháng băng +25% Sinh lực +100 Trúng độc -40% Thể lực +17 N/A
Giày Sinh lực +144 Tốc chạy +40% Dương quan tam điệp +3 Kháng hỏa +27% Thân pháp +12 Huyết chiến bát phương +3
kien121269 SnackCua Đường môn Nỏ Xích Thố Vũ Khí Sát thương vật lý +100% Sát thương vật lý nội +191 điểm Tốc đánh ngoại công +30% Kháng độc +25% Hút sinh lực +10% Sát thương vật lý +50 điểm Chờ quay số 45
Nón Nội lực +51  Phòng thủ +25% Thể lực +81  Làm chậm -40% Sinh lực +134 Thân pháp +6
Dây Chuyền Kháng tất cả +17% Kháng lôi +10% N/A N/A N/A N/A
Áo Thể lực +17 Thân pháp +18 Sinh lực +96 Phòng thủ +25% Phục hồi -40 Làm chậm -20%
Thắt Lưng Sinh lực +194 Kháng hỏa +25% Nội lực +163 Làm choáng -40% Phục hồi sinh lực +6điểm Sinh khí +20
Nhẫn Dưới Nội lực +164 Kháng băng +30% N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +252 Làm chậm -45% Xuyên tâm thích +2 Phòng thủ +28% Nội lực +122 Làm chậm -47%
Ngọc Bội Nội lực +140 Kháng độc +29% N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +140 Kháng hỏa +30% Sinh lực +118 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +254 Cửu cung phi tinh =3 Tốc chạy +54% Phòng thủ +28% Nội lực +163 Tích lịch đơn +1
Minh Thành Mò Vú Bóp Chim Côn Lôn Sét Chiếu Dạ Vũ Khí Hút sinh lực +6% Lôi sát ngoại công +19điểm Hút nội lực +3% Lôi sát nội công +200 Sát thương vật lý +43% N/A Chờ quay số 46
Nón Sinh lực +47 Phong thủ +28% N/A N/A N/A N/A
Dây Chuyền Kháng tất cả +16% Thân pháp +20 Sinh lực +60 Làm chậm -40% N/A N/A
Áo Phục hồi -41 Sinh lực +185 N/A N/A N/A N/A
Thắt Lưng Sinh lực +212 Làm chậm -45% Cuồng lôi chấn địa +3 Kháng độc +47% Nội lực +145 Làm choáng -38%
Nhẫn Dưới Không thể phá hủy  Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực -39 Làm chậm -48% N/A N/A N/A N/A
Ngọc Bội Lôi động cửu thiên +3 Thiên tế tấn lôi +3 Ngũ lôi chán pháp +1 N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Không thể phá hủy  Kỹ năng vốn có +1 N/A N/A N/A N/A
Giày Tốc chạy +44% Sinh lực +139 N/A N/A N/A N/A
minhducls90 Lão Phật Gia Thiếu Lâm Đao Phiên Vũ Vũ Khí Sinh lực +180 Tóc đánh ngoại công +38% Sát thương vật lý +124% Sát thương vật lý +59 điểm Hút nội lực +4% Như lai thiên diệp +3 Chờ quay số 47
Nón Sinh lực +193 Long trảo hổ trảo +2 Sát thương vật lý +96% Khảng hỏa +29% Nội lực +155 Như lai thiên diệp +3
Dây Chuyền Kháng tất cả +20% Kháng lôi +9% N/A N/A N/A N/A
Áo Sinh lực +165 Phục hồi -60 Thiếu lâm quyền pháp +2 Phòng thủ +25% Nội lưc +140  Đạt ma độ giang +1
Thắt Lưng Sinh lực +144 Làm chậm -41% Kim cang phục ma +3 Kháng hỏa +28% Trúng độc -57% Chí mạng +5%
Nhẫn Dưới Nội lực +191 Kháng hỏa +30% Sinh lực +132 N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +175 Làm choáng -38% Vô tướng trảm +3 Kháng hỏa +25% Nội lực +138 Ma ha vô lượng +1
Ngọc Bội Nội lực +191 Kháng độc +25% Kháng tất cả +5% N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +133 Kháng băng +30% Sinh lực +136 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +198 Hoành tảo thiên quân +1 Tốc chạy +56% Kháng lôi +27% Nội lực +131 Làm chậm +30%
Bình Dê BinhDe Đường Môn Nỏ Xích Thố Vũ Khí Sát thương vật lý +95% Sát thương vật lý nội +188 Tốc đánh ngoại công +30% Kháng độc +25% Hút sinh lực +10% Sát thương vật lý +47 điểm Chờ quay số 48
Nón Thể lực +199 Làm choáng -40% Sinh lực +179 Kháng hỏa +25% Phục hồi sinh lực +1điểm Sinh khí +19
Dây Chuyền Kháng tất cả +19% N/A N/A N/A N/A N/A
Áo Phục hồi -40 Phòng thủ +25% Sinh lực +199 Làm chậm -40% Nội lực +175 Thân pháp +20
Thắt Lưng Sinh lực +156 Làm chậm -42% Mạn thiên hoa vũ +2 Phòng thủ +27% Nội lực +187 Chí mạng +5%
Nhẫn Dưới Nội lực +124 Kháng băng +30% N/A N/A N/A N/A
Bao tay Sinh lực +181 Bạo vũ lê hoa +2 Làm chậm -40% Phòng thủ +23% Nội lực +145 Thiên la địa võng +3
Ngọc Bội Nội lực +181 Kháng độc +27% N/A N/A N/A N/A
Nhẫn Trên Nội lực +123 Kháng hỏa +28% Sinh lực +130 N/A N/A N/A
Giày Sinh lực +259 Cửu cung phi tinh +3 Tốc độ chạy +41% Phong thủ +28% Nội lực +182 Tịch lịch đơn +3

Bản quyền trò chơi thuộc công ty Kingsoft.
Công ty Cổ phần VNG phân phối độc quyền tại Việt Nam. 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, TP.HCM.
Lưu ý: Võ Lâm Relax không phải nhà phân phối chính thức, xin cân nhắc trước khi tham gia

Trò chuyện với Gamemaster